Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清絶
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
絶体絶命 ぜったいぜつめい
sự không có lối thoát, sự cùng đường
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối