Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷センター街
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
センター センタ センター
trung tâm
trung tâm
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
ゲームセンター ゲイムセンター ゲーム・センター ゲイム・センター
điểm chơi trò chơi điện tử; quán điện tử; hàng điện tử
オフショアセンター オフショア・センター オフ・ショア・センター
offshore center, offshore centre