Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷千賀
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
千仭の谷 せんじんのたに
khe núi không đáy
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
千千に ちじに
trong những mảnh
谷 たに
khe