Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷地下街
地下街 ちかがい
khu vực bán hàng dưới đất
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
谷地 やち
khu vực đầm lầy, vùng đất thấp và ẩm ướt
ズボンした ズボン下
quần đùi
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
下渋り したしぶり
(thị trường kho) sự vững chắc
市街地 しがいち
vùng thành thị, khu vực đô thị
谷地ダモ やちダモ やちだも ヤチダモ
Yachidamo (Tên khoa học: Fraxinus mandshurica var. japonica ) là một loại cây lá rộng rụng lá thuộc họ Oleaceae. Nó cũng được gọi đơn giản là tamo. "Ashi" là "Phật" ở bên gốc cây.