Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷龍太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
龍 りゅう
con rồng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
đế quốc mặc áo choàng