渡り初め
わたりぞめ「ĐỘ SƠ」
☆ Danh từ
Nghi lễ thông cầu; lễ thông đường; lần đầu qua cầu

渡り初め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡り初め
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
知り初める しりそめる
bắt đầu biết
仮初め かりそめ こうしょ かりはじめ
tính cách tạm thời; tạm thời; chuyện vặt; tính cẩu thả
為初め しそめ ためはじめ
sự bắt đầu; bắt đầu
初めは はじめは
trước đấy; trước hết
初める そめる
bắt đầu....