渡り初め
わたりぞめ「ĐỘ SƠ」
☆ Danh từ
Nghi lễ thông cầu; lễ thông đường; lần đầu qua cầu

渡り初め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡り初め
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
知り初める しりそめる
bắt đầu biết
月初め つきはじめ
đầu tháng.
初める そめる
bắt đầu....
初めは はじめは
trước đấy; trước hết
鍬初め くわはじめ
lễ cúng năm mới dùng cuốc để cuốc ruộng cầu may mắn