Kết quả tra cứu 渡瀬地鼠
Các từ liên quan tới 渡瀬地鼠
渡瀬地鼠
わたせじねずみ ワタセジネズミ
「ĐỘ LẠI ĐỊA THỬ」
☆ Danh từ
◆ Crocidura watasei (một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha)

Đăng nhập để xem giải thích
わたせじねずみ ワタセジネズミ
「ĐỘ LẠI ĐỊA THỬ」
Đăng nhập để xem giải thích