Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡邉佳美
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
美味佳肴 びみかこう
món ăn ngon, cao lương mỹ vị
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.