Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡邊欣雄
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣快 きんかい
vui sướng; hân hoan
欣喜 きんき
thích thú
欣然 きんぜん
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị