渦鞭毛虫
うずべんもうちゅう「QUA TIÊN MAO TRÙNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trùng roi

渦鞭毛虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渦鞭毛虫
渦鞭毛虫類 うずべんもうちゅうるい
tảo đơn bào hai roi
鞭毛虫 べんもうちゅう
trùng roi
渦鞭毛藻 うずべんもうそう
trùng roi
襟鞭毛虫 えりべんもうちゅう
choanoflagellates (là một nhóm gồm các loài flagellatea thuộc vực Eukaryota, đơn bào sống tự do và kiểu tập đoàn có quan hệ gần gũi với động vật)
ランブル鞭毛虫 ランブルべんもうちゅう ランブルむちけむし
trùng ký sinh
鞭毛虫類 べんもうちゅうるい
trùng roi
渦鞭毛藻類 うずべんもうそうるい
tảo đơn bào hai roi
襟鞭毛虫門 えりべんもうちゅうもん
ngành động vật nguyên sinh Choanoflagellata