温度計
おんどけい「ÔN ĐỘ KẾ」
☆ Danh từ
Nhiệt độ kế
温度計
は
温度
を
測
る
器具
です。
Nhiệt kế là một dụng cụ để đo nhiệt độ.
温度計
は15
度
だった。
Nhiệt kế đứng ở 15 độ.
温度計
は
零下
3
度
を
示
している。
Nhiệt kế đọc ba độ dưới 0.
Ôn độ kế.
Nhiệt kế
温度計
は
温度
を
測
る
器具
です。
Nhiệt kế là một dụng cụ để đo nhiệt độ.
温度計
は15
度
だった。
Nhiệt kế đứng ở 15 độ.
温度計
は10
度
を
指
している。
Nhiệt kế ghi 10C.
Đo nhiệt độ

Từ đồng nghĩa của 温度計
noun
温度計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温度計
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
サーモメーター/温度計 サーモメーターおんどけいサーモメータ/おんどけい
đo nhiệt độ (thiết bị đo nhiệt độ)
アナログ温度計 アナログおんどけい
nhiệt kế cơ học
アルコール温度計 アルコールおんどけい
dụng cụ đo độ rượu cồn
バイメタル温度計 バイメタルおんどけい
nhiệt kế lưỡng kim
デジタル温度計 デジタルおんどけい
nhiệt kế điện tử
棒温度計 ぼうおんどけい
trừ nhiệt kế
thanh đo nhiệt kế