温泉地
おんせんち「ÔN TUYỀN ĐỊA」
☆ Danh từ
Suối nước nóng

温泉地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温泉地
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
地温 ちおん
nhiệt độ mặt đất và trong lòng đất
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào
温泉マーク おんせんマーク
sign used to designate a hot springs (e.g. on a map)
温泉華 おんせんか おんせんはな
Cách viết khác : travertin