渾名
あだな こんめい「HỒN DANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biệt hiệu; tên nhạo; ních; ních nêm; nickname
「赤シャツ」とあだ名される
Bị đặt cho biệt hiệu là "Áo đỏ"
(
人
の)あだ
名
を
呼
ぶ
Gọi bằng biệt hiệu .

Từ đồng nghĩa của 渾名
noun
Từ trái nghĩa của 渾名
Bảng chia động từ của 渾名
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渾名する/あだなする |
Quá khứ (た) | 渾名した |
Phủ định (未然) | 渾名しない |
Lịch sự (丁寧) | 渾名します |
te (て) | 渾名して |
Khả năng (可能) | 渾名できる |
Thụ động (受身) | 渾名される |
Sai khiến (使役) | 渾名させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渾名すられる |
Điều kiện (条件) | 渾名すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渾名しろ |
Ý chí (意向) | 渾名しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渾名するな |
渾名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渾名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
渾沌 こんとん
sự lộn xộn; sự hỗn loạn; sự lẫn lộn; lộn xộn; hỗn loạn; lẫn lộn.
渾然 こんぜん
toàn bộ, hài hòa, toàn diện
渾身 こんしん
toàn thân, cả cơ thể
雄渾 ゆうこん
mạnh mẽ, hùng hồn (văn phong...)
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
渾天儀 こんてんぎ
armillary sphere
渾然たる こんぜんたる
whole; toàn bộ; hài hoà