Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湘南瓦屋根物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
屋根瓦 やねがわら
mái ngói
瓦屋根 かわらやね
mái nhà lợp ngói, mái ngói
屋根/瓦 やね/かわら
Mái nhà/đá lát
屋根煉瓦 やねれんが
gạch ngói.
屋根/瓦/トタン用 やね/かわら/トタンよう
Sử dụng cho mái nhà/ngói/tôn.
瓦屋 かわらや
thợ làm ngói; người bán gạch ngói; cửa hàng bán gạch ngói
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.