Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯番 ゆばん
người phụ trách nước nóng; việc phụ trách nước nóng (làm công việc đun nước, điều chỉnh nhiệt độ nước và múc nước nóng cho khách ở nhà tắm công cộng)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
湯屋 ゆや
quần chúng bathhouse
番屋 ばんや
sentry box, guardhouse, guard lodge
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
大湯屋 おおゆや
nhà tắm công cộng lớn
番小屋 ばんごや
bảo vệ cái nhà
部屋番号 へやばんごう
số phòng