Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梨花 りか
hoa lê
花梨 かりん カリン
Mộc qua
湯花 ゆばな
những nóng - mùa xuân (mà) khoáng vật đặt (giống với những hoa)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
梨 なし
quả lê
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.