Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湿潤療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
湿潤環境下療法 しつじゅんかんきょーかりょーほー
liệu pháp giữ vết thương trong môi trường ẩm
湿潤 しつじゅん
sự ẩm ướt
湿潤性 しつじゅんせー
tính thấm ướt được
湿潤剤 しつじゅんざい
chất làm ẩm ướt
湿潤器 しつじゅんき
máy tạo độ ẩm
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị