Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 満洲国参議府
満洲 まんしゅう
manchuria
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
参議 さんぎ
hội viên hội đồng
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
府議会 ふぎかい
hội đồng thành phố.
国府 こくふ こくぶ こふ
những văn phòng tỉnh lẻ cổ xưa; chính phủ quốc gia ((của) trung quốc); vốn tỉnh lẻ
八洲国 やしまくに
Japan
参議院 さんぎいん さんぎいんぎいん
thượng nghị viện.