Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 満洲国尚書府
満洲 まんしゅう
manchuria
国府 こくふ こくぶ こふ
những văn phòng tỉnh lẻ cổ xưa; chính phủ quốc gia ((của) trung quốc); vốn tỉnh lẻ
八洲国 やしまくに
Japan
大八洲国 おおやしまぐに
Japan
尚書き なおがき なおかき
/prə'vaizouz/, điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
尚書省 しょうしょしょう
Department of State Affairs (Tang-dynasty China)
満州国 まんしゅうこく
manchukuo (tiếng nhật manchurian prewar (mà) con rối phát biểu)
国書 こくしょ
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư