満艦飾 まんかんしょく
trang điểm; tô điểm ngoài
練習台 れんしゅうだい
bài thực hành, phần thực hành
練習所 れんしゅうじょ れんしゅうしょ
huấn luyện trường học hoặc viện
練習生 れんしゅうせい
học sinh, sinh viên học thực hành, thực tập sinh
タイプ練習 タイプれんしゅう
luyện đánh máy
練習会 れんしゅうかい
cuộc họp luyện tập