Các từ liên quan tới 源氏物語聞書 (牡丹花肖柏)
源氏物語 げんじものがたり
tập truyện của Genji
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
牡丹 ぼたん ボタン
mẫu đơn
源氏 げんじ みなもとし
Genji (trong truyện Genji monogatari); người thuộc dòng họ Minamôtô
野牡丹 のぼたん ノボタン
họ Mua (họ thực vật hai lá mầm tìm thấy chủ yếu ở khu vực nhiệt đới bao gồm khoảng 188 chi và 5.005 loài)
棚牡丹 たなぼたん
của trời cho, điều may mắn bất ngờ
牡丹餅 ぼたもち
đậu mochi adzuki
牡丹雪 ぼたんゆき
bông tuyết