準じる
じゅんじる「CHUẨN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tuân theo (một tiêu chuẩn nào đó) ; Giống với 準ずる

Từ đồng nghĩa của 準じる
verb
Bảng chia động từ của 準じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 準じる/じゅんじるる |
Quá khứ (た) | 準じた |
Phủ định (未然) | 準じない |
Lịch sự (丁寧) | 準じます |
te (て) | 準じて |
Khả năng (可能) | 準じられる |
Thụ động (受身) | 準じられる |
Sai khiến (使役) | 準じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 準じられる |
Điều kiện (条件) | 準じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 準じいろ |
Ý chí (意向) | 準じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 準じるな |
準じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準じる
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
に準じて にじゅんじて
tương đương, giống như là tỉ lệ với
準える なぞらえる なずらえる
phỏng theo; giống như.
準ずる じゅんずる
Tuân theo (một tiêu chuẩn nào đó)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
cữ đo ren
準 じゅん
chuẩn