Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 準キャリア
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
キャリア キャリヤ キャリアー キャリヤー キャリア
nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp
giá đựng
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
キャリア組 キャリアぐみ
những quan lại nghề nghiệp
ローカルキャリア ローカル・キャリア
sóng mang nội bộ
キャリアコード キャリア・コード
mã sóng mang
キャリアアップ キャリア・アップ
thăng chức