Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溝がある みぞがある
to be estranged
学が有る がくがある
có học.
興が有る きょうがある
có hứng thú
恩が有る おんがある
có ơn, có nợ
用が有る ようがある
để có các thứ để làm
効が有る こうがある
có hiệu quả, có hiệu lực, hiệu nghiệm
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách