Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茹で溢す ゆでこぼす
đun sôi
溢る あふる
tràn qua, tràn ra
溢れ出す あふれだす
bắt đầu tràn, đổ ra
溢水 いっすい
sự lụt lội, sự ngập lụt; sự chảy tràn; sự làm ngập lụt; sự làm chảy tràn
溢れる あふれる あぶれる
ngập; tràn đầy
留守する るすする
đi vắng.
溢れ出る あふれでる
tràn đầy ra
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)