溶接ガスホース(カプラ無し)
ようせつガスホース(カプラなし)
☆ Noun phrase
Dây khí hàn (không có nút kết nối)
溶接ガスホース(カプラ無し) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶接ガスホース(カプラ無し)
溶接ガスホース(カプラ付き) ようせつガスホース(カプラつき)
Dây khí hàn (có đầu nối)
溶接ガスホース ようせつガスホース
Dây khí hàn.
溶接ガスホース ようせつガスホース
Dây khí hàn.
溶接カプラ ようせつカプラ
khớp nối hàn (thiết bị được sử dụng để kết nối hai dây dẫn khí hoặc dây dẫn gas trong hệ thống hàn)
溶接カプラ用ソケット ようせつカプラようソケット
ổ cắm cho khớp nối hàn
む。。。 無。。。
vô.
ガスホース ガスホース
ống dẫn khí ga
カプラ カプラ
khớp nối