溶接棒乾燥機
ようせつぼうかんそうき
☆ Danh từ
Máy sấy que hàn
溶接棒乾燥機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶接棒乾燥機
乾燥機 かんそうき
máy làm khô; máy sấy khô; máy sấy
溶接棒 ようせつぼう
que hàn.
茶乾燥機 ちゃかんそうき
máy sấy chè.
靴乾燥機 くつかんそうき
máy sấy giày
溶接棒ケース ようせつぼうケース
hộp que hàn
TIG溶接棒 TIGようせつぼう
que hàn TIG (loại vật liệu hàn được sử dụng trong phương pháp hàn hồ quang điện Wolfram không nóng chảy)
アルミ溶接棒 アルミようようせつぼう
que hàn nhôm
チタン溶接棒 チタンようせつぼう
que hàn titan