溶接棒銅用
ようせつぼうどうよう
☆ Noun phrase
Đồng dùng cho que hàn.
溶接棒銅用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶接棒銅用
TIG溶接棒銅用 TIGようせつぼうどうよう
Dây hàn tig dùng cho đồng.
銅用溶接棒 どうようようせつぼう
que hàn đồng
溶接ワイヤー銅用 ようせつワイヤーどうよう
Đường hàn dây đồng.
溶接棒アルミ用 ようせつぼうアルミよう
Dây hàn nhôm.
ニッケル用溶接棒 ニッケルようようせつぼう
que hàn niken
溶接棒ステンレス用 ようせつぼうステンレスよう
Dây hàn inox.
ステンレス用溶接棒 ステンレスようようせつぼう
que hàn thép không gỉ
溶接棒ニッケル用 ようせつぼうニッケルよう
Dây hàn niken.