Kết quả tra cứu 溶接用マスキングペーパー
Các từ liên quan tới 溶接用マスキングペーパー
溶接用マスキングペーパー
ようせつようマスキングペーパー
☆ Danh từ
◆ Giấy che chắn hàn (loại giấy đặc biệt được sử dụng để bảo vệ các bề mặt khỏi tia lửa, bụi bẩn và bức xạ nhiệt phát ra trong quá trình hàn)
Đăng nhập để xem giải thích