溶接用手袋
ようせつようてぶくろ
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Găng tay hàn
溶接用手袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶接用手袋
溶剤用手袋 ようざいようてぶくろ
găng tay chống hóa chất
手袋用手袋 けんさようてぶくろ けんさようてぶくろ
găng tay để đeo găng tay (đeo thêm một lớp găng tay bên ngoài găng tay đang đeo. Ví dụ, trường hợp cần giữ vệ sinh cao hoặc bảo vệ găng tay bên trong khỏi bụi bẩn, hóa chất)
溶着 クリーンルーム用手袋 ようちゃく クリーンルームようてぶくろ ようちゃく クリーンルームようてぶくろ ようちゃく クリーンルームようてぶくろ
găng tay hàn nhựa dùng trong phòng sạch
インナー手袋 クリーンルーム用手袋 インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ
găng tay lót trong dùng trong phòng sạch (đeo trong găng tay bảo hộ)
mối hàn
溶接用ランプ ようせつようらんぷ
đèn xì.
溶接用ハンマー ようせつようハンマー
búa hàn
溶接ワイヤーニッケル用 ようせつワイヤーニッケルよう
Dây hàn niken.