Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶接用手袋
ようせつようてぶくろ
Găng tay hàn
溶剤用手袋 ようざいようてぶくろ
găng tay chống hóa chất
手袋用手袋 けんさようてぶくろ けんさようてぶくろ
găng tay để đeo găng tay (đeo thêm một lớp găng tay bên ngoài găng tay đang đeo. Ví dụ, trường hợp cần giữ vệ sinh cao hoặc bảo vệ găng tay bên trong khỏi bụi bẩn, hóa chất)
溶着 クリーンルーム用手袋 ようちゃく クリーンルームようてぶくろ ようちゃく クリーンルームようてぶくろ ようちゃく クリーンルームようてぶくろ
găng tay hàn nhựa dùng trong phòng sạch
溶接継手
mối hàn
インナー手袋 クリーンルーム用手袋 インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ
găng tay lót trong dùng trong phòng sạch (đeo trong găng tay bảo hộ)
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
溶接用ランプ ようせつようらんぷ
đèn xì.
溶接ワイヤーステンレス用 ようせつワイヤーステンレスよう
Dây hàn thép không gỉ.
Đăng nhập để xem giải thích