溶断する
ようだんする「DONG ĐOẠN」
Nóng chảy

溶断する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶断する
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
溶断器 ようだんき
cầu dao
溶断棒 ようだんぼう
thanh nung chảy
溶断ホルダー ようだんホルダー
kẹp nung chảy (dụng cụ được sử dụng để giữ thanh nung chảy trong quá trình nung chảy vật liệu)
ガス溶断 ガスようだん
cắt bằng khí (phương pháp sử dụng oxy và một loại khí cháy (như acetylene, propane, hoặc MAPP) để nung nóng kim loại đến nhiệt độ nóng chảy và sau đó sử dụng một luồng oxy để thổi bay kim loại nóng chảy, tạo ra vết cắt)
溶接溶断セット ようせつようだんセット
bộ hàn nung chảy (bộ dụng cụ được sử dụng để hàn và nung chảy các vật liệu khác nhau)
溶解する ようかいする
đúc
溶接する ようせつする
hàn.