Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶菌
ようきん
bacteriolysis
溶連菌 ようれんきん
liên cầu khuẩn
溶原菌 ようげんきん
lysogen, bacteria carrying a prophage
溶連菌感染症 ようれんきんかんせんしょう
chứng nhiễm liên cầu khuẩn
溶溶 ようよう
vast, overflowing with water, spacious
溶血性連鎖球菌 ようけつせいれんさきゅうきん
hemolytic
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
線維素溶解系|線溶系 せんいそよーかいけー|せん溶系
fibrinolytic system
溶溶たる ようようたる
rộng lớn, mênh mông, to lớn,
「DONG KHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích