Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 溶融塩
溶融 ようゆう
sự nấu chảy; sự tan, tan chảy
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
炉心溶融 ろしんようゆう
hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra
部分溶融 ぶぶんようゆう
sự nóng chảy từng phần
塩類溶液 えんるいようえき
dung dịch muối đẳng trương
塩ビ溶接棒 えんビようせつぼう
que hàn nhựa PVC
有機塩溶媒 ゆうきえんようばい ゆうきしおようばい
dung môi organochloride