Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶血 ようけつ
máu loãng
溶血性貧血 ようけつせいひんけつ
bênh thiếu máu tán huyết
血栓溶解 けっせんようかい
tan huyết khối
血栓溶解剤 けっせんようかいざい
chất tiêu sợi huyết
溶血作用剤 ようけつさようざい
nhóm tác nhân tan máu
溶血素タンパク質 ようけつそタンパクしつ
hemolysin protein
溶血素因子 ようけつそいんし
yếu tố hemolysin
浸透圧[性]溶血 しんとうあつ[せい]ようけつ
áp suất thẩm thấu máu