溺らす
おぼらす「NỊCH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Dìm chết, làm chết đuối

Bảng chia động từ của 溺らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溺らす/おぼらすす |
Quá khứ (た) | 溺らした |
Phủ định (未然) | 溺らさない |
Lịch sự (丁寧) | 溺らします |
te (て) | 溺らして |
Khả năng (可能) | 溺らせる |
Thụ động (受身) | 溺らされる |
Sai khiến (使役) | 溺らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溺らす |
Điều kiện (条件) | 溺らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 溺らせ |
Ý chí (意向) | 溺らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 溺らすな |