溺れる
おぼれる「NỊCH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chết đuối; chìm đắm; đắm chìm; ngất ngây; chìm ngập; ham mê; say mê vô độ
酒色
におぼれる
Ham mê tửu sắc
酒
におぼれる
Chìm ngập trong rượu
肉欲
におぼれる
Chìm đắm trong nhục dục
Đuối.
溺
れる
者
は
藁
をも
掴
む。
Một người đàn ông chết đuối sẽ bắt được ở ống hút.

Bảng chia động từ của 溺れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溺れる/おぼれるる |
Quá khứ (た) | 溺れた |
Phủ định (未然) | 溺れない |
Lịch sự (丁寧) | 溺れます |
te (て) | 溺れて |
Khả năng (可能) | 溺れられる |
Thụ động (受身) | 溺れられる |
Sai khiến (使役) | 溺れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溺れられる |
Điều kiện (条件) | 溺れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 溺れいろ |
Ý chí (意向) | 溺れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 溺れるな |