Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滄県
滄溟 そうめい
great blue sea, ocean
桑田滄海 そうでんそうかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
滄海桑田 そうかいそうでん
The word is a scene of constant changes (as the blue sea changing into a mulberry field). (Chinese legend)
滄海一滴 そうかいいってき
muối bỏ biển
県 あがた けん
huyện
県税 けんぜい
thuế ở tỉnh
県主 あがたぬし
người đứng đầu tỉnh
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập