Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滅菌缶/袋 めっきんかん/ふくろ
nồi hấp tiệt trùng
滅菌 めっきん
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
滅菌器
滅菌袋 めっきんふくろ
túi tiệt trùng
滅菌マット めっきんマット
thảm khử trùng
滅菌コンテナー めっきんコンテナー
hộp khử trùng
滅菌トレー めっきんトレー
khay khử trùng