Các từ liên quan tới 滋賀県道130号岩室神線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
皇室神道 こうしつしんとう
Thần đạo hoàng gia
岩室 いわむろ
chú ý
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
号室 ごうしつ
đi sau một số, dùng để đánh số phòng
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
宇賀神 うがじん うかじん
Thần Uga (một vị thần trong tín ngưỡng Nhật Bản, thường được mô tả với hình dạng đầu người mình rắn, liên quan đến nông nghiệp, tài lộc và sự thịnh vượng)
道号 どうごう
số đường