Các từ liên quan tới 滋賀県道134号上馬杉野尻線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
尻馬 しりうま
(1) những mông đít (của) một con ngựa (thì) bị đàn áp hoặc đi theo;(2) người (của) người mà lợi thế đang được cầm (lấy)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
野馬 のうま
ngựa hoang.
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
道号 どうごう
số đường
馬道 めどう めんどう めど うまみち
lối đi dành cho ngựa, xe ngựa