Các từ liên quan tới 滋賀県道189号甲津畑山上線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
山畑 やまはた
vùng đất canh tác trên núi
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山号 さんごう
Tên núi (được ghi trên tên chùa chính thức của một ngôi chùa Phật Giáo Nhật Bản)
道号 どうごう
số đường
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc