Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
ケラチン19 ケラチン19
keratin 19
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
山号 さんごう
Tên núi (được ghi trên tên chùa chính thức của một ngôi chùa Phật Giáo Nhật Bản)
道号 どうごう
số đường
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.