Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
脇能 わきのう
mảnh phụ trong noh chơi
脇道 わきみち
đường tắt; đường rẽ.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩登り いわのぼり
leo núi đá
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
線路脇 せんろわき
bên cạnh đường ray xe lửa
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc