Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滋賀羽二重糯
羽二重 はぶたえ
một trong những kiểu dệt trơn cơ bản nhất của vải lụa
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
羽二重餅 はぶたえもち
bánh mochi Habutae (một loại bánh truyền thống của tỉnh Fukui, nơi nổi tiếng với nghề sản xuất tơ lụa )
紋羽二重 もんはぶたえ
habutae trang trí ngọn (đỉnh)
糯 もち
bánh gạo
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
糯黍 もちきび モチキビ
hạt kê
糯粟 もちあわ
hạt kê nếp (để làm mochi và một số loại rượu)