滑脱
かつだつ「HOẠT THOÁT」
☆ Tính từ đuôi な
Sự thích nghi với các hoàn cảnh

滑脱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑脱
円転滑脱 えんてんかつだつ
linh hoạt
滑稽洒脱 こっけいしゃだつ
trượt xuống
円滑洒脱 えんかつしゃだつ
being smooth, free and easy, refined and unconventional
滑 なめら
chỗ trống; slippage
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ