Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
滝 たき
thác nước
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.