Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲台 ほうだい
pháo đài.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
砲 ほう
súng thần công; pháo.
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
キャノン砲 キャノンほう
súng thần công
砲熕 ほうこう
pháo binh
砲列 ほうれつ
nguồn pin