Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農漁村 のうぎょそん
làng làm nông và ngư nghiệp
農山漁村 のうさんぎょそん
ngôi làng làm nông, lâm nghiệp và thủy sản
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
カニ漁 カニりょう かにりょう
đánh bắt cua
漁す ぎょす
đánh bắt cá
エビ漁 エビりょう
nghề thủy sản tôm
鮎漁 あゆりょう
câu cá ngọt