Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
演劇 えんげき
diễn kịch
歌劇 かげき
ca kịch
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim
女子部 じょしぶ
girls' or women's division or section
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu
軽演劇 けいえんげき
hài kịch
演劇界 えんげきかい
giới kịch; giới diễn xuất