Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 演劇科
演劇 えんげき
diễn kịch
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu
軽演劇 けいえんげき
hài kịch
演劇界 えんげきかい
giới kịch; giới diễn xuất
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
科白劇 かはくげき
vở kịch hoàn toàn chỉ có đối thoại và cử chỉ, không có ca hát hay nhảy múa
演劇活動 えんげきかつどう
hoạt động diễn kịch
演劇付く えんげきづく えんげきつく
bị cuốn hút trong một vở kịch